NGC 41
Khoảng cách | 260,360,114 |
---|---|
Cấp sao biểu kiến (V) | 14.63 |
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời | 5949 (± 10) |
Dịch chuyển đỏ | 0.019844 |
Kiểu | Thiên hà xoắn ốc Sb/c |
Xích vĩ | +22° 01′ 24″ |
Chòm sao | Phi Mã |
Xích kinh | 00h 12m 48.0s |
NGC 41
Khoảng cách | 260,360,114 |
---|---|
Cấp sao biểu kiến (V) | 14.63 |
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời | 5949 (± 10) |
Dịch chuyển đỏ | 0.019844 |
Kiểu | Thiên hà xoắn ốc Sb/c |
Xích vĩ | +22° 01′ 24″ |
Chòm sao | Phi Mã |
Xích kinh | 00h 12m 48.0s |
Thực đơn
NGC 41Liên quan
NGC NGC 5195 NGC 4302 NGC 4993 NGC 404 NGC 4889 NGC 6822 NGC 2392 NGC 6397 NGC 4298Tài liệu tham khảo
WikiPedia: NGC 41 http://ned.ipac.caltech.edu/cgi-bin/nDistance?name... http://ned.ipac.caltech.edu/cgi-bin/nph-objsearch?...